PCX ULTRA 7 265K | 32GB DDR5 | 1TB SSD | NVIDIA RTX 3060 12GB

29,500,000₫

PC new 100% khuyến mãi Bộ Phím Chuột

ItemSidebar
Cam kết hàng chính hãng 100%

Miễn phí giao hàng từ 800K

ItemSidebar
Đổi trả miễn phí trong 10 ngày

Bảo hành tại nhà.

ItemSidebar
Giá Build PC tốt nhất

Ở đâu rẻ hơn hoàn tiền

ItemSidebar
Hỗ trợ trực tuyến

Chúng tôi hỗ trợ 24/24h

Cấu hình chi tiết

Bộ PC được thiết kế để cân bằng giữa hiệu năng, chi phí, và khả năng nâng cấp:

STT

Linh kiện

Tên sản phẩm

Bảo hành

1

CPU

Intel Core Ultra 7 265K (5.5GHz, 20 nhân, 20 luồng, 30MB Cache, 125W)

36 tháng

2

Mainboard

Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (Intel Z890, Socket LGA 1851, ATX, DDR5)

36 tháng

3

Tản nhiệt

Deepcool AG620 ARGB (Air Cooling, Dual Tower)

12 tháng

4

RAM

KINGBANK SharpBlade RGB 32GB (2x16GB) 6400MHz DDR5

36 tháng

5

SSD

Toshiba Kioxia Exceria Pro 1TB NVMe PCIe Gen4 x4 (7000MB/s)

36 tháng

6

VGA

ASUS RTX 3060 12G GDDR6 Dual OC Edition V2 LHR

36 tháng

7

Nguồn

Infinity ECO 650W v3 (80 Plus Bronze, Active PFC, Single Rail)

36 tháng

8

Case

MAGIC (Custom Design, ARGB Lighting)

Không xác định

Linh kiện nổi bật

  • Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7: Chipset Z890 hỗ trợ socket LGA 1851, DDR5, và WiFi 7, mang lại khả năng mở rộng vượt trội cho CPU Arrow Lake. Thiết kế ATX với PCIe 5.0 và kết nối tiên tiến.

  • Tản nhiệt Deepcool AG620 ARGB: Tản nhiệt khí dual-tower với quạt ARGB, làm mát tốt cho Core Ultra 7 265K, phù hợp với tác vụ nặng và ép xung nhẹ.

  • RAM KINGBANK SharpBlade RGB 32GB DDR5 6400MHz: Tốc độ cao và dung lượng 32GB đáp ứng đa nhiệm, từ chỉnh sửa video 4K đến chơi game AAA. Đèn RGB tăng tính thẩm mỹ.

  • SSD Kioxia Exceria Pro 1TB: Tốc độ đọc/ghi 7000MB/s giúp khởi động phần mềm và load game nhanh, dung lượng đủ cho các dự án lớn.

  • Nguồn Infinity ECO 650W: Hiệu suất 80 Plus Bronze đảm bảo cung cấp điện ổn định, nhưng công suất có thể hạn chế khi nâng cấp GPU mạnh hơn.

  • Case MAGIC: Thiết kế tùy chỉnh với đèn ARGB, hiện đại nhưng thiếu thông tin về luồng khí và kích thước.

Hiệu năng benchmark và so sánh

CPU: Intel Core Ultra 7 265K và so sánh với các CPU Intel/AMD

  • Thông số kỹ thuật (Core Ultra 7 265K):

    • Cores: 20 (8 P-core + 12 E-core)

    • Threads: 20

    • Base Clock: 3.2 GHz

    • Boost Clock: 5.5 GHz

    • Cache: 30MB L3

    • TDP: 125W

    • Architecture: Arrow Lake

  • Benchmark (Core Ultra 7 265K):

    • Cinebench R24 (Multi-Core): ~1,200 điểm (~28,000 điểm nếu quy về Cinebench R23)

    • Geekbench 6 (Single-Core): ~2,800 điểm

    • Blender (BMW Scene Render): ~28 giây

    • Gaming (1080p, RTX 4090):

      • Cyberpunk 2077 (Ultra, Ray Tracing): ~100 FPS

      • F1 2023: ~380 FPS

      • Baldur’s Gate 3: ~95 FPS

  • So sánh với các CPU Intel Core i7/i9 và AMD Ryzen 7/9:

    CPU

    Cores/Threads

    Base/Boost Clock

    Cache L3

    TDP

    Cinebench R23 (Multi)

    Geekbench 6 (Single)

    Blender (BMW Scene)

    Intel Core Ultra 7 265K

    20/20

    3.2/5.5 GHz

    30MB

    125W

    ~28,000

    ~2,800

    ~28s

    Intel Core i7-12700K

    12/20

    3.6/5.0 GHz

    25MB

    125W

    ~27,000

    ~2,500

    ~32s

    Intel Core i7-13700K

    16/24

    3.4/5.4 GHz

    30MB

    125W

    ~30,000

    ~2,700

    ~26s

    Intel Core i9-12900K

    16/24

    3.2/5.2 GHz

    30MB

    125W

    ~27,500

    ~2,600

    ~30s

    Intel Core i9-14900K

    24/32

    3.2/5.8 GHz

    36MB

    125W

    ~38,000

    ~2,900

    ~25s

    AMD Ryzen 7 7700X

    8/16

    4.5/5.4 GHz

    32MB

    105W

    ~20,000

    ~2,900

    ~35s

    AMD Ryzen 7 9800X3D

    8/16

    4.7/5.2 GHz

    96MB

    120W

    ~22,000

    ~3,000

    ~33s

    AMD Ryzen 9 9900X

    12/24

    4.4/5.6 GHz

    64MB

    120W

    ~25,000

    ~3,000

    ~30s

    AMD Ryzen 9 9950X

    16/32

    4.3/5.7 GHz

    64MB

    170W

    ~28,000

    ~3,000

    ~28s

    • Multi-threaded:

      • Intel Core i9-14900K dẫn đầu với 24 nhân, vượt Core Ultra 7 265K ~36% trong Cinebench R23, lý tưởng cho render nặng (Premiere, Maya).

      • Intel Core i7-13700KCore Ultra 7 265K ngang ngửa Ryzen 9 9950X (~28,000-30,000 điểm), phù hợp cho đa nhiệm và render video.

      • Intel Core i9-12900KCore i7-12700K gần tương đương (~27,000 điểm), nhưng thua Core i7-13700K và Core Ultra 7 265K.

      • AMD Ryzen 9 9900XRyzen 7 9800X3D yếu hơn trong đa nhiệm (~25,000 và 22,000 điểm), phù hợp hơn cho game.

      • AMD Ryzen 7 7700X thấp nhất (~20,000 điểm), hạn chế trong các tác vụ đa luồng nặng.

    • Single-threaded:

      • Ryzen 7 9800X3D, Ryzen 9 9900X, và Ryzen 9 9950X dẫn đầu (~3,000 điểm) nhờ Zen 5 và xung nhịp cao, lý tưởng cho Photoshop.

      • Intel Core i9-14900K (~2,900 điểm) và Core Ultra 7 265K (~2,800 điểm) theo sát, đủ mạnh cho các tác vụ đơn luồng.

      • Intel Core i7-13700K, i9-12900K, và i7-12700K yếu hơn (~2,500-2,700 điểm), nhưng vẫn đáp ứng tốt.

    • Gaming:

      • Core i9-14900KCore Ultra 7 265K vượt trội trong Cyberpunk 2077 (~100-110 FPS với RTX 4090) nhờ số nhân cao và xung boost mạnh.

      • Ryzen 7 9800X3DRyzen 9 9950X cạnh tranh tốt nhờ cache L3 lớn (96MB và 64MB), đặc biệt trong game phụ thuộc cache như Baldur’s Gate 3.

      • Ryzen 7 7700XRyzen 9 9900X hơi kém hơn do ít nhân, nhưng vẫn mượt mà ở 1080p.

      • Core i7-12700Ki9-12900K đủ mạnh, nhưng không vượt Core i7-13700K.

    • Hiệu suất năng lượng:

      • Ryzen 7 7700XRyzen 9 9900X (105W-120W) tiết kiệm điện hơn các CPU Intel (125W) và Ryzen 9 9950X (170W).

      • Core Ultra 7 265K và Intel CPUs có TDP tương đương (125W), nhưng Ryzen 9 9950X đòi hỏi tản nhiệt mạnh hơn.

    • Cache:

      • Ryzen 7 9800X3D (96MB) và Ryzen 9 9900X/9950X (64MB) có lợi thế trong mô phỏng vật lý và game nhờ cache L3 lớn.

      • Intel CPUs (25-36MB) kém hơn về cache, nhưng tối ưu tốt cho đa nhiệm.

  • Đánh giá CPU:

    • Core Ultra 7 265K là lựa chọn cân bằng, ngang Ryzen 9 9950X trong đa nhiệm và gần Core i9-14900K trong gaming, phù hợp cho cả sáng tạo nội dung và chơi game.

    • Core i9-14900K dẫn đầu về đa nhiệm, lý tưởng cho các tác vụ nặng.

    • Ryzen 7 9800X3DRyzen 9 9900X/9950X mạnh trong game nhờ cache lớn, nhưng Ryzen 7 7700X hạn chế trong đa nhiệm.

    • Core i7-12700K, i7-13700K, và i9-12900K là các lựa chọn tốt trong tầm giá, nhưng không vượt Core Ultra 7 265K.

GPU: ASUS RTX 3060 12GB và so sánh với các GPU tương đương/cao cấp hơn

  • Thông số kỹ thuật (RTX 3060):

    • CUDA Cores: 3,584

    • Memory: 12GB GDDR6

    • Memory Bandwidth: 360 GB/s

    • TDP: 170W

    • Architecture: Ampere

  • Benchmark (RTX 3060):

    • 3DMark Time Spy (Graphics Score): ~8,700 điểm

    • Gaming (1080p, Ultra):

      • Cyberpunk 2077 (DLSS, Ray Tracing): ~60-65 FPS

      • Call of Duty: Warzone: ~100-120 FPS

      • Horizon Zero Dawn: ~80-90 FPS

    • Gaming (1440p, Ultra):

      • Cyberpunk 2077 (DLSS): ~35-40 FPS

    • Render (Adobe Premiere Pro, 4K Export): ~12-15 phút cho video 5 phút.

  • So sánh với các GPU cùng tầm giá và cao cấp hơn:

    GPU

    CUDA Cores

    Memory

    Bandwidth

    TDP

    3DMark Time Spy

    Cyberpunk 2077 (1440p)

    Giá (ước tính)

    ASUS RTX 3060 12GB

    3,584

    12GB GDDR6

    360 GB/s

    170W

    ~8,700

    ~35-40 FPS

    ~$300

    NVIDIA RTX 3060 Ti

    4,864

    8GB GDDR6

    448 GB/s

    200W

    ~11,800

    ~50-55 FPS

    ~$350

    NVIDIA RTX 4060

    3,072

    8GB GDDR6

    288 GB/s

    115W

    ~10,600

    ~45-50 FPS

    ~$300

    AMD RX 7600

    2,048

    8GB GDDR6

    288 GB/s

    165W

    ~8,200

    ~30-35 FPS

    ~$270

    NVIDIA RTX 5060 Ti (dự kiến)

    5,632

    12GB GDDR7

    ~768 GB/s

    200W

    ~16,500

    ~65-75 FPS

    ~$400

    NVIDIA RTX 5070

    6,144

    12GB GDDR7

    ~1TB/s

    220W

    ~18,500

    ~80-90 FPS

    ~$550

    • Hiệu năng thô:

      • RTX 5070 vượt RTX 3060 ~112% trong 3DMark Time Spy nhờ nhân CUDA cao hơn (6,144) và băng thông ~1TB/s (GDDR7).

      • RTX 5060 Ti mạnh hơn RTX 3060 ~90% nhờ nhân CUDA (5,632) và GDDR7.

      • RTX 3060 Ti vượt RTX 3060 ~35% nhờ nhân CUDA (4,864) và băng thông 448 GB/s.

      • RTX 4060 nhỉnh hơn RTX 3060 ~22%, nhưng thua về VRAM (8GB so với 12GB).

      • RX 7600 yếu hơn RTX 3060 ~6% do ít nhân CUDA và VRAM (8GB).

    • Gaming:

      • RTX 5070 đạt 80-90 FPS ở 1440p (Cyberpunk 2077), vượt RTX 3060 hơn gấp đôi, nhờ DLSS 4 và kiến trúc Blackwell.

      • RTX 5060 Ti cải thiện ~80% (65-75 FPS), là nâng cấp đáng kể cho 1440p.

      • RTX 3060 TiRTX 4060 đạt 45-55 FPS, phù hợp cho 1440p với thiết lập tối ưu.

      • RX 7600 yếu hơn (30-35 FPS), phù hợp hơn cho 1080p.

    • Thiết kế đồ họa:

      • RTX 3060, RTX 5060 Ti, và RTX 5070 có 12GB VRAM, lý tưởng cho render (Premiere, After Effects).

      • RTX 3060 Ti, RTX 4060, và RX 7600 chỉ có 8GB VRAM, hạn chế với các dự án đồ họa lớn.

      • RTX 5060 Ti và RTX 5070 có lợi thế nhờ GDDR7 và kiến trúc mới.

    • Giá trị:

      • RX 7600 (~$270) là lựa chọn tiết kiệm, nhưng hiệu năng kém RTX 3060.

      • RTX 4060 (~$300) ngang giá RTX 3060, nhưng VRAM thấp hơn.

      • RTX 3060 Ti (~$350) đáng giá hơn RTX 3060 nhờ hiệu năng vượt trội.

      • RTX 5060 Ti (~$400) và RTX 5070 (~$550) đắt hơn, nhưng mang lại hiệu năng tương xứng.

  • Đánh giá GPU:

    • RTX 3060 12GB là GPU tầm trung đáng tin cậy, mạnh mẽ ở 1080p và chấp nhận được ở 1440p với DLSS. VRAM 12GB là lợi thế cho render.

    • RTX 3060 TiRTX 4060 là các lựa chọn cùng tầm giá với hiệu năng tốt hơn, nhưng VRAM 8GB hạn chế trong đồ họa.

    • RX 7600 rẻ hơn, nhưng không cạnh tranh được với RTX 3060 về hiệu năng.

    • RTX 5060 TiRTX 5070 vượt trội, phù hợp cho 1440p/4K và là lựa chọn nâng cấp trong tương lai.

Điểm mạnh của bộ PC

  • Hiệu năng thiết kế đồ họa: Core Ultra 7 265K, RAM 32GB DDR5 6400MHz, và SSD Kioxia 7000MB/s mang lại tốc độ xử lý vượt trội cho Photoshop, Premiere Pro, After Effects, và 3ds Max.

  • Trải nghiệm chơi game: RTX 3060 đảm bảo mượt mà ở 1080p và ổn ở 1440p với DLSS, lý tưởng cho Cyberpunk 2077, Call of Duty.

  • Độ bền và thiết kế: Linh kiện từ Gigabyte, ASUS, Kioxia có bảo hành 36 tháng (tản nhiệt 12 tháng). Case MAGIC với ARGB tạo thẩm mỹ.

  • Khả năng nâng cấp: Mainboard Z890 và DDR5 hỗ trợ CPU/GPU thế hệ mới.

Hạn chế

  • Tản nhiệt khí: Deepcool AG620 ARGB hiệu quả, nhưng tản nhiệt nước AIO có thể tốt hơn khi ép xung hoặc chạy tác vụ nặng lâu dài.

  • Nguồn 650W: Vừa đủ cho RTX 3060, nhưng hạn chế khi nâng cấp lên RTX 5070.

  • Case MAGIC thiếu thông tin: Thiết kế tùy chỉnh hấp dẫn, nhưng thiếu dữ liệu về luồng khí và kích thước.

So sánh với các lựa chọn thay thế

  • CPU:

    • Core i9-14900K: Lựa chọn tối ưu cho đa nhiệm nặng, nhưng đắt hơn Core Ultra 7 265K.

    • Ryzen 9 9950X: Ngang Core Ultra 7 265K, mạnh trong game nhờ cache lớn.

    • Ryzen 7 9800X3D: Lý tưởng cho game, nhưng yếu hơn trong đa nhiệm.

  • GPU:

    • RTX 3060 Ti/4060: Hiệu năng tốt hơn RTX 3060 trong tầm giá, nhưng VRAM thấp hơn.

    • RTX 5060 Ti/5070: Nâng cấp đáng kể cho 1440p/4K, nhưng chi phí cao hơn.

Đối tượng phù hợp

  • Nhà sáng tạo nội dung: Cần hiệu năng mạnh để chỉnh sửa video Full HD, render 3D cơ bản, hoặc làm việc với Photoshop, Premiere.

  • Game thủ tầm trung: Muốn chơi game AAA ở 1080p/1440p với đồ họa đẹp.

  • Người dùng đa năng: Kết hợp công việc sáng tạo và giải trí, cần hệ thống mạnh mẽ, đáng tin cậy.

Kết luận

Bộ PC với Intel Core Ultra 7 265KASUS RTX 3060 12GB là lựa chọn tầm trung-cao cấp xuất sắc, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho thiết kế đồ họa và chơi game. Core Ultra 7 265K cạnh tranh ngang Ryzen 9 9950X và gần Core i9-14900K, trong khi RTX 3060 vượt RX 7600 và ngang RTX 4060 trong tầm giá. So với RTX 5060 Ti và RTX 5070, RTX 3060 kém hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu hiện tại với chi phí hợp lý. Với cấu hình cân bằng, độ bền cao, và khả năng nâng cấp, đây là khoản đầu tư lý tưởng cho các nhà sáng tạo và game thủ. Nếu dự định nâng cấp, RTX 5060 Ti hoặc RTX 5070 là lựa chọn đáng xem xét vào cuối 2025.

   
    
    
    
    
    
    
    
    
 
Messenger
Giỏ hàng
Danh sách so sánh
Tìm kiếm
Yêu thích
Mục lục
TOP
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger
Icon-Zalo