BỘ MÁY PCX Core i9 14900K | 64GB DDR5| 1TB | RTX 4070 | Dùng Adobe, Autocad, 3dsmax, Render
- Bảo hành 3 năm
- Tặng chuột và phím
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD | Mainboard NZXT N7 Z790 Black | Intel Z790, Socket 1700, ATX, 4 khe DDR5 | 36 THÁNG |
2 | CPU | CPU INTEL CORE I9 14900K (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) - SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE | 36 THÁNG |
3 | TẢN NHIỆT | Tản nhiệt AIO Cooler Master MasterLiquid 360 Core SI BLACK | 24 THÁNG |
4 | RAM | Ram PC Corsair Vengeance RGB 64GB 5600MHz DDR5 (2x32GB) | 36 THÁNG |
5 | SSD | Ổ Cứng SSD Toshiba Kioxia Exceria Pro 1TB NVMe BiCS FLASH M.2 PCIe Gen 4 x4 | 36 THÁNG |
6 | LCD | KHÔNG BAO GỒM | |
7 | VGA | MSI GeForce RTX 4070 VENTUS 2X 12G OC | 36 THÁNG |
8 | NGUỒN | Nguồn máy tính MSI MAG A750BN PCIE5 750W 80 Plus Bronze MAG-A750BN-PCIE5 | 36 THÁNG |
9 | CASE | Thùng máy Cooler Master MasterBox 600 ATX - Đen 3 Fan | Back Connect Design | 36 THÁNG |
Trong bối cảnh nhu cầu về PC hiệu năng cao cho thiết kế đồ họa và chơi game ngày càng tăng, bộ PC này nổi bật với sự kết hợp giữa CPU Intel Core i9-14900K, GPU MSI GeForce RTX 4070 Ventus 2X 12G OC, và các linh kiện cao cấp từ NZXT, Corsair, MSI, và Cooler Master. Hệ thống mang lại hiệu suất mạnh mẽ, độ bền đáng tin cậy, và thiết kế tinh tế, đáp ứng tốt cả các tác vụ sáng tạo lẫn giải trí AAA. Dưới đây, chúng tôi phân tích chi tiết cấu hình, benchmark của CPU và GPU, đồng thời so sánh với các CPU thế hệ mới như AMD Ryzen 9 9900X, Ryzen 9 9950X, và GPU tương lai như NVIDIA RTX 5060 Ti, RTX 5070, để đánh giá vị thế của hệ thống trong phân khúc cao cấp.
Cấu hình chi tiết
Bộ PC được xây dựng với các linh kiện tối ưu cho hiệu năng và khả năng nâng cấp:
STT | Linh kiện | Tên sản phẩm | Bảo hành |
---|---|---|---|
1 | Mainboard | NZXT N7 Z790 Black (Intel Z790, Socket 1700, ATX, 4 khe DDR5) | 36 tháng |
2 | CPU | Intel Core i9-14900K (5.8GHz, 24 nhân, 32 luồng, 36MB Cache, 125W) | 36 tháng |
3 | Tản nhiệt | AIO Cooler Master MasterLiquid 360 Core SI Black | 24 tháng |
4 | RAM | Corsair Vengeance RGB 64GB (2x32GB) 5600MHz DDR5 | 36 tháng |
5 | SSD | Toshiba Kioxia Exceria Pro 1TB NVMe PCIe Gen4 x4 (7000MB/s) | 36 tháng |
6 | VGA | MSI GeForce RTX 4070 Ventus 2X 12G OC | 36 tháng |
7 | Nguồn | MSI MAG A750BN PCIE5 750W 80 Plus Bronze | 36 tháng |
8 | Case | Cooler Master MasterBox 600 ATX Black (3 Fan, Back Connect) | 36 tháng |
Linh kiện nổi bật
Mainboard NZXT N7 Z790 Black: Chipset Z790 hỗ trợ socket LGA 1700, 4 khe DDR5, và PCIe 5.0, mang lại khả năng mở rộng vượt trội. Thiết kế tối giản với lớp phủ đen sang trọng phù hợp cho các hệ thống cao cấp.
Tản nhiệt AIO Cooler Master MasterLiquid 360 Core SI Black: Radiator 360mm đảm bảo làm mát hiệu quả cho i9-14900K, ngay cả khi ép xung hoặc chạy tác vụ nặng.
RAM Corsair Vengeance RGB 64GB DDR5: Dung lượng lớn và tốc độ 5600MHz đáp ứng nhu cầu đa nhiệm, từ chỉnh sửa video 4K đến chạy nhiều phần mềm thiết kế cùng lúc.
SSD Kioxia Exceria Pro 1TB: Tốc độ đọc/ghi 7000MB/s giúp khởi động phần mềm và load game nhanh chóng.
Nguồn MSI MAG A750BN 750W: Hỗ trợ PCIe 5.0, cung cấp điện ổn định cho các linh kiện cao cấp.
Case Cooler Master MasterBox 600: Thiết kế back-connect giảm rối dây, 3 quạt tích hợp tối ưu luồng khí, và ánh sáng RGB tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Hiệu năng benchmark và so sánh
CPU: Intel Core i9-14900K
Thông số kỹ thuật:
Cores: 24 (8 P-core + 16 E-core)
Threads: 32
Base Clock: 3.2 GHz
Boost Clock: 5.8 GHz
Cache: 36MB L3
TDP: 125W
Architecture: Raptor Lake Refresh
Benchmark:
Cinebench R23 (Multi-Core): ~38,000 điểm, lý tưởng cho render video và mô phỏng 3D.
Geekbench 6 (Single-Core): ~2,900 điểm, mạnh mẽ cho các tác vụ đơn luồng như chỉnh sửa ảnh.
Blender (BMW Scene Render): ~25 giây, nhanh chóng cho các dự án 3D phức tạp.
Gaming (1080p, RTX 4090):
Cyberpunk 2077 (Ultra, Ray Tracing): ~115 FPS
F1 2023: ~420 FPS
Baldur’s Gate 3: ~110 FPS
So sánh với AMD Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 9950X:
Tiêu chí
i9-14900K
Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9950X
Cores/Threads
24/32
12/24
16/32
Base/Boost Clock
3.2/5.8 GHz
4.4/5.6 GHz
4.3/5.7 GHz
Cache L3
36MB
64MB
64MB
TDP
125W
120W
170W
Cinebench R23 (Multi)
~38,000
~25,000
~28,000
Geekbench 6 (Single)
~2,900
~3,000
~3,000
Blender (BMW Scene)
~25s
~30s
~28s
Multi-threaded: i9-14900K dẫn đầu với 24 nhân, vượt Ryzen 9 9900X 34% và Ryzen 9 9950X 26% trong Cinebench R23, lý tưởng cho render video (Premiere, After Effects) và mô phỏng 3D (3ds Max, Maya).
Single-threaded: Ryzen 9 9900X và 9950X nhỉnh hơn ~3% trong Geekbench 6 nhờ kiến trúc Zen 5 và xung nhịp cơ bản cao hơn, phù hợp cho chỉnh sửa ảnh trong Photoshop.
Gaming: i9-14900K có lợi thế nhờ xung nhịp boost 5.8GHz, mang lại FPS cao hơn trong Cyberpunk 2077 và F1 2023. Ryzen 9 9950X cạnh tranh tốt hơn 9900X trong các game tận dụng nhiều nhân.
Hiệu suất năng lượng: Ryzen 9 9900X tiết kiệm điện hơn (120W so với 125W), nhưng Ryzen 9 9950X tiêu thụ nhiều hơn (170W), đòi hỏi tản nhiệt mạnh hơn.
Cache: Cả hai CPU AMD có cache L3 lớn hơn (64MB so với 36MB), cải thiện hiệu năng trong các tác vụ phụ thuộc vào cache như mô phỏng vật lý.
Đánh giá CPU: i9-14900K là lựa chọn hàng đầu cho đa nhiệm nặng và chơi game nhờ số nhân cao và xung nhịp boost vượt trội. Ryzen 9 9950X là đối thủ đáng gờm với 16 nhân và cache lớn, nhưng vẫn kém i9-14900K trong các tác vụ đa luồng. Ryzen 9 9900X phù hợp hơn cho các hệ thống ưu tiên hiệu suất đơn luồng và tiết kiệm điện.
GPU: MSI GeForce RTX 4070 Ventus 2X 12G OC
Thông số kỹ thuật:
CUDA Cores: 5,888
Memory: 12GB GDDR6X
Memory Bandwidth: 504 GB/s
TDP: 200W
Architecture: Ada Lovelace
Benchmark:
3DMark Time Spy (Graphics Score): ~17,800 điểm
Gaming (1440p, Ultra):
Cyberpunk 2077 (DLSS 3, Ray Tracing): ~70-80 FPS
Call of Duty: Warzone: ~100-120 FPS
Horizon Zero Dawn: ~90-100 FPS
Gaming (1080p, Ultra):
Minecraft (RTX Texture Pack): ~100-120 FPS
Render (Adobe Premiere Pro, 4K Export): ~10-12 phút cho video 5 phút.
So sánh với NVIDIA RTX 5060 Ti và RTX 5070:
Tiêu chí
RTX 4070
RTX 5060 Ti (dự kiến)
RTX 5070
CUDA Cores
5,888
5,632
6,144
Memory
12GB GDDR6X
12GB GDDR7
12GB GDDR7
Bandwidth
504 GB/s
~768 GB/s
~1TB/s
TDP
200W
~200W
~220W
3DMark Time Spy
~17,800
~16,500
~18,500
Cyberpunk 2077 (1440p)
~70-80 FPS
~65-75 FPS
~80-90 FPS
Hiệu năng thô: RTX 5070 nhỉnh hơn RTX 4070 khoảng 4% trong 3DMark Time Spy nhờ số nhân CUDA cao hơn (6,144 so với 5,888) và băng thông bộ nhớ vượt trội (~1TB/s). RTX 5060 Ti yếu hơn RTX 4070 khoảng 7% do số nhân CUDA tương đương nhưng tối ưu hóa thấp hơn.
Gaming: RTX 5070 cải thiện 10-15% FPS ở 1440p so với RTX 4070, đặc biệt trong các game hỗ trợ DLSS 4, như Cyberpunk 2077 (80-90 FPS so với 70-80 FPS). RTX 5060 Ti kém hơn RTX 4070 khoảng 5-10% ở 1440p, nhưng vẫn mạnh mẽ cho 1080p và 1440p với thiết lập trung bình.
Thiết kế đồ họa: RTX 4070, RTX 5060 Ti, và RTX 5070 đều mạnh mẽ cho render nhờ VRAM 12GB, phù hợp với Premiere, After Effects. RTX 5060 Ti có lợi thế nhờ GDDR7 nhanh hơn, nhưng hiệu năng tổng thể không vượt RTX 4070.
Công nghệ mới: RTX 5070 và 5060 Ti sử dụng kiến trúc Blackwell, hỗ trợ DLSS 4, mang lại lợi thế trong các game tương lai. RTX 5070 tận dụng tốt hơn nhờ băng thông bộ nhớ cao hơn.
Đánh giá GPU: RTX 4070 là GPU tầm trung xuất sắc, đáp ứng tốt nhu cầu chơi game 1440p và render đồ họa với 12GB VRAM. RTX 5070 cải thiện nhẹ, chủ yếu nhờ DLSS 4 và băng thông bộ nhớ, nhưng không phải bước nhảy vọt. RTX 5060 Ti gần ngang RTX 4070, nhưng không phải nâng cấp đáng kể, phù hợp hơn cho các hệ thống tầm trung.
Điểm mạnh của bộ PC
Hiệu năng thiết kế đồ họa: i9-14900K, RAM 64GB DDR5 5600MHz, và SSD Kioxia 7000MB/s mang lại tốc độ xử lý vượt trội cho Photoshop, Premiere Pro, After Effects, và 3ds Max. Render video 4K và mô phỏng 3D được thực hiện nhanh chóng.
Trải nghiệm chơi game cao cấp: RTX 4070 đảm bảo chơi game mượt mà ở 1440p, thậm chí chạm ngưỡng 4K với DLSS 3, lý tưởng cho Cyberpunk 2077, Elden Ring.
Độ bền và thiết kế: Linh kiện từ NZXT, Corsair, MSI có bảo hành 36 tháng (tản nhiệt 24 tháng). Vỏ case Cooler Master với thiết kế back-connect và RAM RGB tạo nên hệ thống thẩm mỹ.
Tản nhiệt hiệu quả: Tản nhiệt AIO 360mm của Cooler Master giữ CPU ở nhiệt độ tối ưu, đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
So sánh với các lựa chọn thay thế
CPU:
Ryzen 9 9900X: Phù hợp cho các hệ thống ưu tiên hiệu suất đơn luồng và tiết kiệm điện, nhưng không cạnh tranh được với i9-14900K trong đa nhiệm nặng.
Ryzen 9 9950X: Là lựa chọn tốt hơn 9900X, với 16 nhân và cache lớn, nhưng vẫn kém i9-14900K trong các tác vụ đa luồng và chơi game.
GPU:
RTX 5060 Ti: Gần ngang RTX 4070 về hiệu năng, nhưng không phải nâng cấp đáng kể. Phù hợp cho các hệ thống tầm trung hoặc chơi game 1080p/1440p.
RTX 5070: Cải thiện nhẹ so với RTX 4070, chủ yếu nhờ DLSS 4 và băng thông bộ nhớ cao hơn. Nếu bạn đã sở hữu RTX 4070, việc nâng cấp lên RTX 5070 có thể không cần thiết trừ khi cần DLSS 4.
Đối tượng phù hợp
Chuyên gia thiết kế và biên tập video: Cần hiệu năng cao để xử lý các dự án đồ họa 3D, render video 4K, hoặc làm việc với các phần mềm sáng tạo phức tạp.
Game thủ cao cấp: Muốn trải nghiệm game AAA ở độ phân giải 1440p/4K với đồ họa chân thực và FPS cao.
Người dùng đa năng: Kết hợp giữa công việc chuyên participan và giải trí, yêu cầu một hệ thống mạnh mẽ, bền bỉ, và có tính thẩm mỹ.
Kết luận
Bộ PC này là một cỗ máy toàn diện, với Intel Core i9-14900K vượt trội trong đa nhiệm và chơi game, cạnh tranh mạnh mẽ với Ryzen 9 9950X, và MSI GeForce RTX 4070 mạnh mẽ ở 1440p, gần ngang RTX 5060 Ti và chỉ thua RTX 5070 một chút. Với cấu hình cân bằng, thiết kế tinh tế, và khả năng nâng cấp dễ dàng, đây là khoản đầu tư lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung và game thủ muốn một hệ thống mạnh mẽ ngay bây giờ. Nếu bạn cân nhắc chờ các GPU thế hệ mới, RTX 5070 có thể đáng xem xét vào cuối 2025, nhưng RTX 5060 Ti không mang lại nhiều cải tiến so với RTX 4070.