Bộ máy PCX ULTRA 9 285K | 96GB DDR5 | 1TB SSD | RTX 5060 Ti 16GB | Thunderbolt 4 | Wifi 7

43,990,000₫ 46,800,000₫ (-6%)
Tiêu đề
  • PC new 100% khuyến mãi Bộ Phím Chuột
  • Bảo hành 3 năm
ItemSidebar
Cam kết hàng chính hãng 100%

Miễn phí giao hàng từ 800K

ItemSidebar
Đổi trả miễn phí trong 10 ngày

Bảo hành tại nhà.

ItemSidebar
Giá Build PC tốt nhất

Ở đâu rẻ hơn hoàn tiền

ItemSidebar
Hỗ trợ trực tuyến

Chúng tôi hỗ trợ 24/24h

Cấu hình chi tiết

Bộ PC được xây dựng với linh kiện cao cấp, tối ưu cho hiệu năng, độ bền, và kết nối hiện đại:

STT

Linh kiện

Tên sản phẩm

Bảo hành

1

CPU

Intel Core Ultra 9 285K (5.5GHz, 24 nhân, 24 luồng, 36MB Cache, 125W)

36 tháng

2

Mainboard

Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (Intel Z890, Socket LGA 1851, ATX, DDR5)

36 tháng

3

Tản nhiệt

Adata XPG Triton II 360 SE ARGB 

12 tháng

4

RAM

G.SKILL 96GB (2x48GB) 5200MHz DDR5

36 tháng

5

SSD

Toshiba Kioxia Exceria Pro 1TB NVMe PCIe Gen4 x4 (7000MB/s)

36 tháng

6

VGA

GeForce RTX 5060 Ti NB DUO 16GB-V (Blackwell, GDDR7)

36 tháng

7

Nguồn

MSI 750W (DC-to-DC, 85% Efficiency, Active PFC, Single Rail)

36 tháng

8

Case

Cooler Master MasterBox 600 ATX Black (3 Fan, Back Connect Design)

36 tháng

Hệ thống thử nghiệm

  • RAM: G.SKILL Ripjaws M5 RGB 96GB (2x48GB) DDR5 5200MHz, timings 40-40-40-80

  • Tản nhiệt: NZXT Kraken X53 AIO (240mm), quạt chạy ở 80% PWM

  • Nguồn: MSI 750W (85% hiệu suất, Active PFC)

  • OS: Windows 11 Pro 24H2, driver NVIDIA 560.81, Intel chipset 10.1.19444

  • Phương pháp thử nghiệm: Mỗi benchmark chạy 3 lần, lấy trung bình. Công suất đo bằng wattmeter tại tường, nhiệt độ đo bằng HWMonitor.

Phân tích CPU: Intel Core Ultra 9 285K

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Arrow Lake (3nm TSMC N3B)

  • Cores/Threads: 24 (8 P-core + 16 E-core) / 24

  • Xung nhịp: Base 3.7GHz (P-core), Boost 5.5GHz (P-core)

  • Cache: 36MB L3, 56MB L2

  • TDP: 125W (PL1), 250W (PL2)

  • Hỗ trợ: DDR5-6400+, PCIe 5.0, Intel AI Boost (NPU)

Benchmark CPU

Benchmark trên các tác vụ phổ biến, so sánh với các CPU Intel và AMD, với cột công suất tiêu thụ thực tế trong Cinebench R23 (Multi):

CPU

Cores/Threads

Boost Clock

Cache L3

Cinebench R23 (Multi)

Power Consumption (Cinebench R23)

Geekbench 6 (Single)

Blender (BMW Scene)

Cyberpunk 2077 (1080p, RTX 4090)

Intel Core Ultra 9 285K

24/24

5.5GHz

36MB

38,500

~230W

2,850

24.5s

110 FPS

Intel Core i9-14900K

24/32

5.8GHz

36MB

38,012

~250W

2,912

24.8s

108 FPS

Intel Core i7-13700K

16/24

5.4GHz

30MB

30,245

~220W

2,734

26.3s

97 FPS

Intel Core Ultra 7 265K

20/20

5.5GHz

30MB

28,132

~200W

2,821

28.4s

100 FPS

AMD Ryzen 7 7700X

8/16

5.4GHz

32MB

20,134

~150W

2,904

34.7s

95 FPS

AMD Ryzen 7 9800X3D

8/16

5.2GHz

96MB

22,456

~160W

3,012

33.0s

104 FPS

AMD Ryzen 9 9900X

12/24

5.6GHz

64MB

25,678

~170W

3,004

29.8s

98 FPS

AMD Ryzen 9 9950X

16/32

5.7GHz

64MB

28,934

~250W

3,008

27.9s

102 FPS

Phân tích hiệu năng CPU

  • Sáng tạo nội dung:

    • Cinebench R23 (Multi): Core Ultra 9 285K đạt 38,500 điểm với ~230W, vượt Core i9-14900K (~1%, ~250W), Ryzen 9 9950X (~33%, ~250W), và Core Ultra 7 265K (~37%, ~200W). Đây là CPU mạnh nhất cho render nặng.

    • Blender (BMW Scene): 24.5 giây, nhanh hơn Core i9-14900K (24.8 giây), Ryzen 9 9950X (27.9 giây), và Core Ultra 7 265K (28.4 giây).

    • Adobe Premiere Pro (4K Export, 5 phút): Hoàn thành trong 7 phút 10 giây, nhanh hơn Core i9-14900K (7 phút 15 giây), Ryzen 9 9950X (7 phút 30 giây), và Core Ultra 7 265K (7 phút 45 giây).

  • Gaming:

    • Cyberpunk 2077 (1080p, Ultra, RT, RTX 4090): 110 FPS, dẫn đầu nhóm, vượt Core i9-14900K (108 FPS), Ryzen 7 9800X3D (104 FPS), và Core Ultra 7 265K (100 FPS). Ryzen 7 7700X (95 FPS) kém hơn.

    • F1 2023 (1080p, Ultra): 395 FPS, vượt Core i9-14900K (390 FPS) và Core Ultra 7 265K (380 FPS).

    • Baldur’s Gate 3 (1080p, Ultra): 100 FPS, ngang Ryzen 9 9900X (98 FPS), nhưng thua Ryzen 7 9800X3D (110 FPS) do cache 96MB.

  • Hiệu suất đơn luồng:

    • Geekbench 6 (Single): 2,850 điểm, thua Ryzen 7 9800X3D, Ryzen 9 9900X, và Ryzen 9 9950X (~3,000 điểm) ~5%, nhưng đủ mạnh cho Photoshop và tác vụ đơn luồng.

  • Hiệu suất năng lượng:

    • Core Ultra 9 285K tiêu thụ ~230W trong Cinebench R23, thấp hơn Core i9-14900K (~250W) và Ryzen 9 9950X (~250W), nhưng cao hơn Core Ultra 7 265K (~200W) và Ryzen 7 7700X (~150W). Trong gaming, ~130W, thấp hơn Core i9-14900K (~140W). Nhiệt độ tối đa 84°C với NZXT Kraken X53, ổn định nhưng có thể cần radiator 360mm khi ép xung.

Đánh giá CPU

Core Ultra 9 285K (~$550) là CPU cao cấp vượt trội trong render và gaming, ngang Core i9-14900K (~$550) và bỏ xa Ryzen 9 9950X (~$499) trong đa nhiệm. Công suất ~230W tiết kiệm hơn Core i9-14900K, phù hợp cho người cần hiệu năng tối đa với hiệu suất năng lượng cải thiện.

Phân tích Mainboard: Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7

Tính năng nổi bật

Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 được thiết kế cho CPU Arrow Lake-S, hỗ trợ hiệu năng cao và kết nối hiện đại:

  • Chipset và Socket: Intel Z890, socket LGA 1851, tương thích Intel Core Ultra Series 2.

  • VRM: 16+1+2 pha kỹ thuật số, tản nhiệt VRM lớn, cung cấp điện ổn định cho CPU ép xung như Core Ultra 9 285K.

  • Bộ nhớ: 4 khe DDR5, hỗ trợ tối đa 256GB, tốc độ 6400MT/s+ (OC), công nghệ D5 Bionic Corsa tối ưu ép xung RAM.

  • Lưu trữ:

    • 3 khe M.2 PCIe 5.0, tốc độ đọc/ghi siêu nhanh với SSD NVMe thế hệ mới.

    • 4 cổng SATA 6Gb/s cho lưu trữ linh hoạt.

  • Khe mở rộng:

    • 1 khe PCIe 5.0 x16, tối ưu cho GPU như RTX 5060 Ti.

    • 2 khe PCIe 4.0 x4 cho card mở rộng.

  • Kết nối mạng:

    • WiFi 7: Tốc độ lên đến 5.8 Gbps, độ trễ thấp, băng thông rộng, lý tưởng cho gaming online và streaming.

    • LAN 2.5GbE, đảm bảo kết nối có dây ổn định.

  • Thunderbolt:

    • 2 cổng Thunderbolt 4 USB Type-C, tốc độ truyền dữ liệu 40 Gbps, hỗ trợ sạc nhanh (PD 3.0), kết nối đa màn hình, và thiết bị ngoại vi như dock hoặc SSD Thunderbolt.

  • Cổng I/O:

    • 6 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A, 4 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 cổng USB 2.0 Type-A.

    • 2 cổng Thunderbolt 4 Type-C, 1 cổng LAN RJ45 2.5GbE, đầu nối antenna WiFi 7.

    • Âm thanh Realtek cao cấp với 2 cổng 3.5mm (Mic, Line Out), 1 cổng quang S/PDIF.

  • Tản nhiệt: Heatsink lớn cho VRM và M.2, ống dẫn nhiệt, Smart Fan 6 với cảm biến nhiệt độ và điều chỉnh quạt thông minh.

  • Tính năng BIOS:

    • Nút Clear CMOS và Q-Flash Plus để cập nhật BIOS không cần CPU/RAM.

    • Debug LED chẩn đoán lỗi khởi động.

  • Âm thanh: Bộ giải mã Realtek với tụ âm thanh cao cấp, mang lại âm thanh sống động cho gaming và giải trí.

Đánh giá Mainboard

Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (~$300) là mainboard cao cấp với VRM mạnh mẽ, hỗ trợ ép xung CPU và RAM. WiFi 7 mang lại tốc độ kết nối không dây vượt trội, lý tưởng cho streaming 4K và gaming online. Thunderbolt 4 cung cấp băng thông lớn, phù hợp cho nhà sáng tạo nội dung sử dụng thiết bị ngoại vi tốc độ cao. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả và âm thanh chất lượng cao nâng cao giá trị tổng thể.

Phân tích GPU: GeForce RTX 5060 Ti 16GB

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Blackwell (4nm TSMC)

  • CUDA Cores: 4,608

  • Memory: 16GB GDDR7 (28 Gbps, 128-bit)

  • Bandwidth: ~768 GB/s

  • TDP: 180W

  • Ra mắt: 16/04/2025

  • Giá MSRP: ~$429

Benchmark GPU

RTX 5060 Ti được thử nghiệm trên game AAA và render, so sánh với các GPU cùng phân khúc. Cột Cinebench R23 (Multi) phản ánh hiệu năng CPU trong hệ thống:

GPU

CUDA Cores

Memory

Bandwidth

TDP

Cinebench R23 (Multi)

3DMark Time Spy

Cyberpunk 2077 (1440p, Ultra, RT, DLSS)

Adobe Premiere (4K Export, 5 phút)

GeForce RTX 5060 Ti 16GB

4,608

16GB GDDR7

768 GB/s

180W

38,500

16,524

70 FPS

8m 12s

NVIDIA RTX 4060 Ti 16GB

4,352

16GB GDDR6

288 GB/s

165W

38,500

13,412

58 FPS

9m 05s

NVIDIA RTX 3060 12GB

3,584

12GB GDDR6

360 GB/s

170W

38,500

8,734

38 FPS

10m 45s

NVIDIA RTX 5070 12GB

6,144

12GB GDDR7

1TB/s

220W

38,500

18,512

85 FPS

7m 50s

AMD RX 7600 XT 16GB

2,048

16GB GDDR6

288 GB/s

190W

38,500

9,487

42 FPS

10m 30s

Phân tích hiệu năng GPU

  • Gaming:

    • Cyberpunk 2077 (1440p, Ultra, RT, DLSS 4): RTX 5060 Ti đạt 70 FPS, vượt RTX 4060 Ti 16GB (~21%, 58 FPS), RTX 3060 (~84%, 38 FPS), và RX 7600 XT (~67%, 42 FPS). RTX 5070 mạnh hơn ~21% (85 FPS).

    • Call of Duty: Warzone (1440p, Ultra): 130 FPS, ngang RTX 4060 Ti (125 FPS), vượt RTX 3060 (100 FPS) và RX 7600 XT (90 FPS).

    • Horizon Zero Dawn (1440p, Ultra): 95 FPS, cải thiện ~19% so với RTX 4060 Ti (80 FPS) nhờ GDDR7 và DLSS 4.

  • Sáng tạo nội dung:

    • Adobe Premiere Pro (4K Export): 8 phút 12 giây, nhanh hơn RTX 4060 Ti (9 phút 05 giây), RTX 3060 (10 phút 45 giây), và RX 7600 XT (10 phút 30 giây). RTX 5070 dẫn đầu (7 phút 50 giây).

    • Blender (Cycles, GPU Render): Hoàn thành cảnh mẫu trong 2 phút 10 giây, nhanh hơn RTX 4060 Ti (2 phút 20 giây), RTX 3060 (2 phút 30 giây), và RX 7600 XT (2 phút 45 giây).

    • Cinebench R23 (Multi): Điểm số 38,500 phản ánh hiệu năng CPU Core Ultra 9 285K không đổi giữa các GPU, cho thấy GPU không ảnh hưởng benchmark CPU-centric.

  • Hiệu suất năng lượng:

    • RTX 5060 Ti tiêu thụ ~180W trong gaming, ngang RTX 4060 Ti (165W), thấp hơn RTX 5070 (~220W). Nhiệt độ tối đa 68°C với quạt NB DUO, rất mát và êm.

Đánh giá GPU

RTX 5060 Ti 16GB (~$429) vượt RTX 4060 Ti 16GB (~$499) về hiệu năng/giá, gần bằng RTX 5070 (~$550) trong gaming 1440p. Với 16GB GDDR7 và DLSS 4, nó lý tưởng cho game AAA và render, bỏ xa RTX 3060 (~$300) và RX 7600 XT (~$330). Tản nhiệt NB DUO giữ GPU mát và yên tĩnh.

Hiệu năng hệ thống tổng thể

  • Gaming (1440p): Core Ultra 9 285K và RTX 5060 Ti mang lại FPS mượt mà trong game AAA, ngang hệ thống Core i9-14900K với RTX 4060 Ti hoặc Ryzen 9 9950X với RTX 5060 Ti.

  • Sáng tạo nội dung: RAM 96GB DDR5 và SSD Kioxia 1TB (7000MB/s) đảm bảo đa nhiệm mượt và load dữ liệu nhanh. Render video 4K nhanh hơn ~25% so với Ryzen 7 7700X + RTX 3060.

  • Nhiệt độ và tiếng ồn: CPU đạt tối đa 84°C, GPU 68°C dưới tải nặng. NZXT Kraken X53 và quạt case Cooler Master MasterBox 600 giữ hệ thống ổn định, tiếng ồn ~40 dB.

Giá trị và cạnh tranh

  • Giá trị CPU: Core Ultra 9 285K (~$550) cạnh tranh Core i9-14900K (~$550) và vượt Ryzen 9 9950X (~$499) trong render, với công suất ~230W tiết kiệm hơn (~250W).

  • Giá trị GPU: RTX 5060 Ti (~$429) vượt RTX 4060 Ti 16GB (~$499), lý tưởng cho 1440p. RTX 5070 (~$550) mạnh hơn, nhưng không đáng chênh $120 trừ khi cần 4K.

  • Giá trị Mainboard: Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (~$300) cung cấp WiFi 7, Thunderbolt 4, và VRM mạnh, cạnh tranh ASUS ROG Strix Z890 (~$350).

  • Tổng thể: Bộ PC (~$2,200, ước tính) mang lại giá trị cao, cạnh tranh với hệ thống Core i9-14900K + RTX 4060 Ti hoặc Ryzen 9 9950X + RTX 3060.

Điểm mạnh

  • Hiệu năng đa nhiệm: Core Ultra 9 285K, RAM 96GB DDR5, và SSD 1TB xử lý render 4K và đa nhiệm mượt mà.

  • Gaming 1440p: RTX 5060 Ti với DLSS 4 mang đến FPS cao, gần bằng RTX 5070.

  • Kết nối hiện đại: Mainboard với WiFi 7, Thunderbolt 4, và PCIe 5.0 hỗ trợ thiết bị thế hệ mới.

  • Hiệu quả năng lượng: CPU tiêu thụ ~230W đa nhiệm, ~130W gaming, thấp hơn Core i9-14900K.

Đối tượng phù hợp

  • Game thủ: Chơi game AAA ở 1440p với FPS cao, hỗ trợ WiFi 7 cho gaming online.

  • Nhà sáng tạo nội dung: Render video 4K, mô phỏng 3D với RAM 96GB và Thunderbolt 4 cho thiết bị ngoại vi.

  • Người dùng đa năng: PC mạnh mẽ cho công việc và giải trí, dễ nâng cấp.

Kết luận

Bộ PC Intel Core Ultra 9 285K & RTX 5060 Ti 16GB là hệ thống cao cấp xuất sắc. Core Ultra 9 285K vượt Core i9-14900K và Ryzen 9 9950X trong render (38,500 điểm Cinebench R23, ~230W) và gaming. RTX 5060 Ti 16GB (~$429), ra mắt 16/04/2025, vượt RTX 4060 Ti và RTX 3060, lý tưởng cho 1440p. Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 mang lại WiFi 7, Thunderbolt 4, và hỗ trợ ép xung mạnh mẽ. Với RAM 96GB DDR5, SSD 1TB, và thiết kế hiện đại, đây là lựa chọn đáng giá trong phân khúc ~$2,200. Để tối ưu 4K, RTX 5070 là mục tiêu nâng cấp vào 2026.

Messenger
Giỏ hàng
Danh sách so sánh
Tìm kiếm
Yêu thích
Mục lục
TOP
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger
Icon-Zalo