Bộ máy PCX Văn Phòng Nhỏ Gọn i5 14400 / 16GB / 256GB / Wifi xử lý Word , Excel , Photoshop, view Autocad
- Bảo hành 3 năm
- Tặng chuột và phím
- Sản phẩm trên hình là hình thật
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD | Mainboard Unika Sniper H610M Wifi DDR4 (PN UNIKA025162315) | 36 THÁNG |
2 | CPU | Intel Core I5 14400 ( 10C/ 16L) | 36 THÁNG |
3 | TẢN NHIỆT | INTEL STOCK | 24 THÁNG |
4 | RAM | ADATA /KINGSTON 16GB 3200MHZ | 36 THÁNG |
5 | SSD | ANTEC 256GB 500MB/S | 36 THÁNG |
6 | LCD | Màn hình văn phòng EDRA (24 Inch/Fhd/Ips/100Hz/1Ms/bảo vệ mắt) | |
7 | VGA | INTEL HD 730 | 36 THÁNG |
8 | NGUỒN | 500W VSP | 36 THÁNG |
9 | CASE | VSP VĂN PHÒNG | 36 THÁNG |
Bộ PC văn phòng dưới đây được thiết kế tối ưu cho các công việc văn phòng như soạn thảo văn bản, xử lý bảng tính, quản lý email, lướt web và sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản (Microsoft Office, Google Workspace, v.v.). Với cấu hình hiện đại, hiệu năng ổn định và chi phí hợp lý, bộ PC này phù hợp để đăng tải lên website bán hàng, thu hút đối tượng khách hàng doanh nghiệp hoặc cá nhân cần máy tính để làm việc hiệu quả. Sản phẩm đi kèm bảo hành đầy đủ, đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
Thông tin cấu hình chi tiết:
Dựa trên danh sách linh kiện bạn cung cấp, bộ PC văn phòng có cấu hình như sau:
- Mainboard: Unika Sniper H610M Wifi DDR4
- Chipset H610, hỗ trợ CPU Intel thế hệ 12, 13, 14.
- Kết nối Wifi tích hợp, tiện lợi cho văn phòng không cần dây mạng.
- Hỗ trợ RAM DDR4, tiết kiệm chi phí so với DDR5.
- Bảo hành: 36 tháng.
- CPU: Intel Core i5-14400
- 10 nhân (6 Performance-core + 4 Efficient-core), 16 luồng.
- Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz, Turbo tối đa: 4.7 GHz.
- Bộ nhớ đệm: 20 MB.
- Tiến trình 10nm, hiệu năng mạnh mẽ cho đa nhiệm văn phòng.
- Bảo hành: 36 tháng.
- Tản nhiệt: Intel Stock
- Tản nhiệt stock đi kèm CPU, đủ để làm mát i5-14400 trong điều kiện sử dụng văn phòng.
- Bảo hành: 24 tháng.
- RAM: ADATA/Kingston 16GB DDR4 3200MHz
- Dung lượng 16GB, thoải mái cho đa nhiệm và các ứng dụng văn phòng.
- Tốc độ 3200MHz, tối ưu hiệu năng với CPU và mainboard.
- Bảo hành: 36 tháng.
- SSD: Antec 256GB (tốc độ đọc 500MB/s)
- Dung lượng 256GB, đủ để cài hệ điều hành và lưu trữ dữ liệu cơ bản.
- Tốc độ đọc/ghi nhanh, giúp khởi động máy và mở ứng dụng mượt mà.
- Bảo hành: 36 tháng.
- Màn hình: EDRA 24 inch (FHD/IPS/100Hz/1ms)
- Độ phân giải Full HD, tấm nền IPS cho màu sắc chính xác, góc nhìn rộng.
- Tần số quét 100Hz và thời gian phản hồi 1ms, hỗ trợ trải nghiệm mượt mà.
- Tính năng bảo vệ mắt, phù hợp làm việc lâu dài.
- VGA: Intel UHD Graphics 730 (tích hợp trong CPU)
- Đồ họa tích hợp, đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, xem video HD, chỉnh sửa ảnh cơ bản.
- Không cần card đồ họa rời, tiết kiệm chi phí và điện năng.
- Bảo hành: 36 tháng.
- Nguồn: VSP 500W
- Công suất 500W, dư dả cho cấu hình này và hỗ trợ nâng cấp nhẹ trong tương lai.
- Bảo hành: 36 tháng.
- Case: VSP Văn phòng
- Thiết kế đơn giản, gọn gàng, phù hợp không gian văn phòng.
- Bảo hành: 36 tháng.
Ưu điểm của bộ PC:
- Hiệu năng tốt: CPU i5-14400 mạnh mẽ, RAM 16GB và SSD 256GB đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng đồ họa tích hợp, tản nhiệt stock và mainboard DDR4 giúp giảm giá thành.
- Kết nối hiện đại: Mainboard có Wifi, hỗ trợ làm việc linh hoạt.
- Bảo hành dài hạn: Linh kiện đều có bảo hành từ 24-36 tháng, tăng độ tin cậy.
- Màn hình chất lượng: Màn hình IPS 100Hz, bảo vệ mắt, phù hợp làm việc lâu dài.
Ứng dụng:
- Phù hợp cho nhân viên văn phòng, kế toán, quản lý dữ liệu.
- Hỗ trợ học tập, làm việc từ xa, hội họp trực tuyến.
- Có thể xử lý nhẹ một số tác vụ chỉnh sửa ảnh/video cơ bản.
So sánh CPU Intel Core i5-14400 với các CPU Intel thế hệ 10, 11, 12, 13
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu năng của Intel Core i5-14400 (thế hệ 14), tôi sẽ so sánh nó với các CPU Intel Core i5 thuộc thế hệ 10, 11, 12 và 13 dựa trên các thông số kỹ thuật, kiến trúc, hiệu năng và mục đích sử dụng. Các CPU được chọn để so sánh là:
- Thế hệ 10: Intel Core i5-10400
- Thế hệ 11: Intel Core i5-11400
- Thế hệ 12: Intel Core i5-12400
- Thế hệ 13: Intel Core i5-13400
Bảng so sánh thông số kỹ thuật:
CPU | i5-10400 (Gen 10) | i5-11400 (Gen 11) | i5-12400 (Gen 12) | i5-13400 (Gen 13) | i5-14400 (Gen 14) |
---|---|---|---|---|---|
Năm ra mắt | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
Kiến trúc | Comet Lake | Rocket Lake | Alder Lake | Raptor Lake | Raptor Lake Refresh |
Tiến trình | 14nm | 14nm | 10nm | 10nm | 10nm |
Số nhân/luồng | 6/12 | 6/12 | 6/12 (6P + 0E) | 10/16 (6P + 4E) | 10/16 (6P + 4E) |
Xung cơ bản | 2.9 GHz | 2.6 GHz | 2.5 GHz | 2.5 GHz (P-core) | 2.5 GHz (P-core) |
Xung Turbo | 4.3 GHz | 4.4 GHz | 4.4 GHz | 4.6 GHz | 4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB | 12 MB | 18 MB | 20 MB | 20 MB |
TDP | 65W | 65W | 65W | 65W | 65W |
Hỗ trợ RAM | DDR4-2666 | DDR4-3200 | DDR4-3200/DDR5-4800 | DDR4-3200/DDR5-4800 | DDR4-3200/DDR5-4800 |
GPU tích hợp | UHD Graphics 630 | UHD Graphics 730 | UHD Graphics 730 | UHD Graphics 730 | UHD Graphics 730 |
Socket | LGA 1200 | LGA 1200 | LGA 1700 | LGA 1700 | LGA 1700 |
Hiệu năng đơn nhân (Cinebench R23) | ~1100 | ~1350 | ~1700 | ~1800 | ~1850 |
Hiệu năng đa nhân (Cinebench R23) | ~6500 | ~8500 | ~12000 | ~14000 | ~14500 |
Ghi chú: Điểm Cinebench R23 là giá trị tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống và điều kiện thử nghiệm.