Màn hình cong Ultrawide
Kết hợp tấm nền IPS và công nghệ G-Sync, tần số quét 144Hz cùng với Game Mode và Black Stabilizer, LG 34UC89G là một lựa chọn hoàn hảo cho game thủ.
Tích hợp NVIDIA G-SYNC
Với công nghệ này, hiện tượng giật hay xé hình sẽ không còn là mối lo ngại, khả năng xử lý mượt mà cho trải nghiệm game nhanh hơn.
Tốc độ quét màn 144Hz
Hình ảnh được hiển thị mượt mà và rõ ràng hơn so với các màn hình 60Hz hay 75Hz. Các game thủ sẽ tận hưởng được trải nghiệm game hấp dẫn với màn hình LG 34UC89.
Màn hình Ultrawide cho lợi thế chơi game tối ưu
Với tỉ lệ 21:9 và độ cong tuyệt vời, màn hình sẽ hiển thị rộng hơn so với các màn hình 16:9 thông thường.
Hồng tâm hỗ trợ
Khi bật tính năng này, một hồng tâm sẽ hiển thị giữa màn hình, mang lại lợi thế tuyệt đối cho các game thủ FPS
Tối ưu hóa với tính năng vượt trội
Tính năng Black Stabilizer cho màn hình khả năng phát hiện và làm sáng những vùng tối nhất trong game. Dynamic Action Sync đảm bảo được hoạt động trò chơi được mượt mà và trơn tru.
Các chế độ hỗ trợ từng game
Với những tựa game hot hiện nay đều được các nhà phát hành game hỗ trợ tối đa cho màn hình 21:9
Kích cỡ màn hình | 34" |
---|---|
Loại tấm nền | IPS |
Độ màu Gamut | sRBG over 99% |
---|---|
Độ sâu màu | 8bits, 16.7M |
Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
Độ phân giải | 2560x1080 |
Tần số quét | up to 166Hz w/ OverClock |
Độ sáng (cd/m2) | 300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Thời Gian Đáp Ứng (ms) | 5ms |
Góc nhìn | 178/178 (C R ≥ 10) |
HDMI | Có (ver1.4) |
---|---|
Display Port | Có (ver1.2) |
USB Up-stream | Có |
USB Down-stream | Có |
Kiểu nguồn | Adapter |
---|---|
Đầu vào | 100-240Vac, 50/60Hz |
Chế độ hình ảnh | (Game Mode) Gamer 1, Gamer 2, FPS1, FPS2, RTS, Reader |
---|
DDC/CI | Có |
---|---|
HDCP (version) | Có |
Key Lock | Có |
Response Time Control | Có |
G-SYNC | Có |
Overclock | 166Hz |
Game mode | Có |
Black Stabilizer | Có |
Crosshair | Có |
Flicker Safe | Có |
Automatic Standby | Có |
Reader Mode | Có |
4 screen split | Có |
My Display Preset (in OSC) | Có |
On Screen Control | Có |
Có chân (W*D*H) (mm) | 820.4 x 444.5 (down) - 566.4 (up) x 279.4 |
---|---|
Không chân (WxHxD) (mm) | 820.4 x 365.8 x 86.4 |
Có chân | 8.3 Kg |
---|---|
Không chân | 6.0 Kg |