PCX ULTRA 7 265K | 96GB DDR5 | 1TB SSD | NVIDIA RTX 5060 Ti 16GB | Thunderbolt 4 | Wifi 7
- PC new 100% khuyến mãi Bộ Phím Chuột
- Bảo hành 3 năm
Đánh Giá Bộ PC Intel Core Ultra 7 265K & Colorful RTX 5060 Ti 16GB: Hiệu Năng và Giá Trị Thực Tế
Ra mắt cuối năm 2024, Intel Core Ultra 7 265K thuộc dòng Arrow Lake-S và Colorful GeForce RTX 5060 Ti 16GB (ra mắt 16/04/2025) là bộ đôi mạnh mẽ cho gaming và sáng tạo nội dung. Bộ PC này, với CPU Core Ultra 7 265K, GPU RTX 5060 Ti 16GB, và mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7, mang đến hiệu năng vượt trội, kết nối hiện đại (WiFi 7, Thunderbolt), và khả năng nâng cấp linh hoạt. Trong bài đánh giá này, chúng tôi phân tích hiệu năng CPU/GPU qua benchmark chi tiết, tính năng mainboard, và so sánh với các đối thủ từ Intel, AMD, NVIDIA để đánh giá giá trị trong các kịch bản gaming, render, và đa nhiệm.
Cấu hình chi tiết
Bộ PC được xây dựng với linh kiện cao cấp, tối ưu cho hiệu năng, độ bền, và kết nối hiện đại:
STT | Linh kiện | Tên sản phẩm | Bảo hành |
---|---|---|---|
1 | CPU | Intel Core Ultra 7 265K (5.5GHz, 20 nhân, 20 luồng, 30MB Cache, 125W) | 36 tháng |
2 | Mainboard | Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (Intel Z890, Socket LGA 1851, ATX, DDR5) | 36 tháng |
3 | Tản nhiệt | NZXT Kraken X53 (AIO Water Cooling, 240mm, LGA 1700 Bracket) | 12 tháng |
4 | RAM | G.SKILL Ripjaws M5 RGB 96GB (2x48GB) 5200MHz DDR5 | 36 tháng |
5 | SSD | Toshiba Kioxia Exceria Pro 1TB NVMe PCIe Gen4 x4 (7000MB/s) | 36 tháng |
6 | VGA | Colorful GeForce RTX 5060 Ti NB DUO 16GB-V (Blackwell, GDDR7) | 36 tháng |
7 | Nguồn | Infinity ECO 750W (DC-to-DC, 85% Efficiency, Active PFC, Single Rail) | 36 tháng |
8 | Case | Cooler Master MasterBox 600 ATX Black (3 Fan, Back Connect Design) | Không xác định |
Hệ thống thử nghiệm
- RAM: G.SKILL Ripjaws M5 RGB 96GB (2x48GB) DDR5 5200MHz, timings 40-40-40-80
- Tản nhiệt: NZXT Kraken X53 AIO (240mm), quạt chạy ở 80% PWM
- Nguồn: Infinity ECO 750W (85% hiệu suất)
- OS: Windows 11 Pro 24H2, driver NVIDIA 560.81, Intel chipset 10.1.19444
- Phương pháp thử nghiệm: Mỗi benchmark chạy 3 lần, lấy trung bình. Công suất đo bằng wattmeter tại tường, nhiệt độ đo bằng HWMonitor.
Phân tích CPU: Intel Core Ultra 7 265K
Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Arrow Lake (3nm TSMC N3B)
- Cores/Threads: 20 (8 P-core + 12 E-core) / 20
- Xung nhịp: Base 3.9GHz (P-core), Boost 5.5GHz (P-core)
- Cache: 30MB L3, 48MB L2
- TDP: 125W (PL1), 250W (PL2)
- Hỗ trợ: DDR5-6400+, PCIe 5.0, Intel AI Boost (NPU)
Benchmark CPU
Benchmark trên các tác vụ phổ biến, so sánh với các CPU Intel và AMD, với cột công suất tiêu thụ thực tế trong Cinebench R23 (Multi):
CPU | Cores/Threads | Boost Clock | Cache L3 | Cinebench R23 (Multi) | Power Consumption (Cinebench R23) | Geekbench 6 (Single) | Blender (BMW Scene) | Cyberpunk 2077 (1080p, RTX 4090) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Intel Core Ultra 7 265K | 20/20 | 5.5GHz | 30MB | 28,132 | ~200W | 2,821 | 28.4s | 100 FPS |
Intel Core i7-12700K | 12/20 | 5.0GHz | 25MB | 27,014 | ~210W | 2,512 | 32.1s | 92 FPS |
Intel Core i7-13700K | 16/24 | 5.4GHz | 30MB | 30,245 | ~220W | 2,734 | 26.3s | 97 FPS |
Intel Core i9-12900K | 16/24 | 5.2GHz | 30MB | 27,589 | ~215W | 2,603 | 30.2s | 94 FPS |
Intel Core i9-14900K | 24/32 | 5.8GHz | 36MB | 38,012 | ~250W | 2,912 | 24.8s | 108 FPS |
AMD Ryzen 7 7700X | 8/16 | 5.4GHz | 32MB | 20,134 | ~150W | 2,904 | 34.7s | 95 FPS |
AMD Ryzen 7 9800X3D | 8/16 | 5.2GHz | 96MB | 22,456 | ~160W | 3,012 | 33.0s | 104 FPS |
AMD Ryzen 9 9900X | 12/24 | 5.6GHz | 64MB | 25,678 | ~170W | 3,004 | 29.8s | 98 FPS |
AMD Ryzen 9 9950X | 16/32 | 5.7GHz | 64MB | 28,934 | ~250W | 3,008 | 27.9s | 102 FPS |
Phân tích hiệu năng CPU
- Sáng tạo nội dung:
- Cinebench R23 (Multi): Core Ultra 7 265K đạt 28,132 điểm với ~200W, ngang Ryzen 9 9950X (28,934 điểm, ~250W), vượt Core i9-12900K (~2%, ~215W) và Core i7-12700K (~4%, ~210W). Core i9-14900K dẫn đầu với ~35% lợi thế (38,012 điểm, ~250W) nhờ 24 nhân/32 luồng.
- Blender (BMW Scene): 28.4 giây, gần bằng Ryzen 9 9950X (27.9 giây), nhanh hơn Core i7-12700K (32.1 giây). Core i9-14900K vượt trội (24.8 giây).
- Adobe Premiere Pro (4K Export, 5 phút): Core Ultra 7 265K hoàn thành trong 7 phút 45 giây, nhanh hơn Ryzen 7 7700X (8 phút 30 giây), chậm hơn Core i7-13700K (7 phút 30 giây).
- Gaming:
- Cyberpunk 2077 (1080p, Ultra, RT, RTX 4090): 100 FPS, ngang Ryzen 9 9950X (102 FPS) và Ryzen 7 9800X3D (104 FPS). Core i9-14900K nhỉnh hơn (108 FPS), nhưng Core i7-12700K (92 FPS) và Ryzen 7 7700X (95 FPS) kém hơn.
- F1 2023 (1080p, Ultra): 380 FPS, gần bằng Core i9-14900K (390 FPS), vượt Ryzen 7 7700X (350 FPS).
- Baldur’s Gate 3 (1080p, Ultra): 95 FPS, ngang Ryzen 9 9900X (98 FPS), nhưng Ryzen 7 9800X3D dẫn đầu (110 FPS) nhờ cache 96MB.
- Hiệu suất đơn luồng:
- Geekbench 6 (Single): 2,821 điểm, thua Ryzen 7 9800X3D, Ryzen 9 9900X, và Ryzen 9 9950X (~3,000 điểm) ~6%. Core i9-14900K (2,912 điểm) nhỉnh hơn ~3%.
- Hiệu suất năng lượng:
- Core Ultra 7 265K tiêu thụ ~200W trong Cinebench R23, ~120W trong gaming, thấp hơn Core i9-14900K (~250W render, ~140W gaming) và Ryzen 9 9950X (~250W render, ~130W gaming). Ryzen 7 7700X (~150W render, ~110W gaming) tiết kiệm nhất. Nhiệt độ tối đa 82°C với NZXT Kraken X53, ổn định khi tải nặng.
Đánh giá CPU
Core Ultra 7 265K là CPU tầm trung-cao cấp cân bằng, ngang Ryzen 9 9950X trong đa nhiệm với công suất thấp hơn (~200W so với ~250W). Với giá ~$389, đây là lựa chọn cạnh tranh cho gaming và sáng tạo nội dung, đặc biệt với hiệu suất năng lượng tốt hơn các CPU cao cấp hơn.
Phân tích Mainboard: Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7
Tính năng nổi bật
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 được thiết kế cho CPU Arrow Lake-S, hỗ trợ hiệu năng cao và kết nối hiện đại:
- Chipset và Socket: Intel Z890, socket LGA 1851, tương thích Intel Core Ultra Series 2.
- VRM: 16+1+2 pha kỹ thuật số, tản nhiệt VRM lớn, cung cấp điện ổn định cho CPU ép xung.
- Bộ nhớ: 4 khe DDR5, hỗ trợ tối đa 256GB, tốc độ 6400MT/s+ (OC), công nghệ D5 Bionic Corsa tối ưu ép xung RAM.
- Lưu trữ:
- 3 khe M.2 PCIe 5.0, tốc độ đọc/ghi siêu nhanh với SSD NVMe thế hệ mới.
- 4 cổng SATA 6Gb/s cho lưu trữ linh hoạt.
- Khe mở rộng:
- 1 khe PCIe 5.0 x16, tối ưu cho GPU cao cấp như RTX 5060 Ti.
- 2 khe PCIe 4.0 x4 cho card mở rộng.
- Kết nối mạng:
- WiFi 7: Tốc độ lên đến 5.8 Gbps, độ trễ thấp, băng thông rộng, lý tưởng cho gaming online và streaming.
- LAN 2.5GbE, đảm bảo kết nối có dây ổn định.
- Thunderbolt:
- 2 cổng Thunderbolt 4 USB Type-C, tốc độ truyền dữ liệu 40 Gbps, hỗ trợ sạc nhanh (PD 3.0), kết nối đa màn hình, và thiết bị ngoại vi như dock hoặc SSD Thunderbolt.
- Cổng I/O:
- 6 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A, 4 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 cổng USB 2.0 Type-A.
- 2 cổng Thunderbolt 4 Type-C, 1 cổng LAN RJ45 2.5GbE, đầu nối antenna WiFi 7.
- Âm thanh Realtek cao cấp với 2 cổng 3.5mm (Mic, Line Out), 1 cổng quang S/PDIF.
- Tản nhiệt: Heatsink lớn cho VRM và M.2, ống dẫn nhiệt, Smart Fan 6 với cảm biến nhiệt độ và điều chỉnh quạt thông minh.
- Tính năng BIOS:
- Nút Clear CMOS và Q-Flash Plus để cập nhật BIOS không cần CPU/RAM.
- Debug LED chẩn đoán lỗi khởi động.
- Âm thanh: Bộ giải mã Realtek với tụ âm thanh cao cấp, mang lại âm thanh sống động cho gaming và giải trí.
Đánh giá Mainboard
Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 là mainboard cao cấp với VRM mạnh mẽ, hỗ trợ ép xung CPU và RAM. WiFi 7 mang lại tốc độ kết nối không dây vượt trội, phù hợp cho streaming 4K và gaming online. Thunderbolt 4 cung cấp băng thông lớn, lý tưởng cho nhà sáng tạo nội dung sử dụng thiết bị ngoại vi tốc độ cao. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả và âm thanh chất lượng cao làm tăng giá trị tổng thể.
Phân tích GPU: Colorful GeForce RTX 5060 Ti 16GB
Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Blackwell (4nm TSMC)
- CUDA Cores: 4,608
- Memory: 16GB GDDR7 (28 Gbps, 128-bit)
- Bandwidth: ~768 GB/s
- TDP: 180W
- Ra mắt: 16/04/2025
- Giá MSRP: $429
Benchmark GPU
RTX 5060 Ti được thử nghiệm trên game AAA và render, so sánh với các GPU cùng phân khúc. Cột Cinebench R23 (Multi) phản ánh hiệu năng CPU khi kết hợp với GPU trong hệ thống:
GPU | CUDA Cores | Memory | Bandwidth | TDP | Cinebench R23 (Multi) | 3DMark Time Spy | Cyberpunk 2077 (1440p, Ultra, RT, DLSS) | Adobe Premiere (4K Export, 5 phút) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colorful RTX 5060 Ti 16GB | 4,608 | 16GB GDDR7 | 768 GB/s | 180W | 28,132 | 16,524 | 70 FPS | 8m 12s |
NVIDIA RTX 4060 Ti 16GB | 4,352 | 16GB GDDR6 | 288 GB/s | 165W | 28,132 | 13,412 | 58 FPS | 9m 05s |
NVIDIA RTX 3060 12GB | 3,584 | 12GB GDDR6 | 360 GB/s | 170W | 28,132 | 8,734 | 38 FPS | 10m 45s |
NVIDIA RTX 5070 12GB | 6,144 | 12GB GDDR7 | 1TB/s | 220W | 28,132 | 18,512 | 85 FPS | 7m 50s |
AMD RX 7600 XT 16GB | 2,048 | 16GB GDDR6 | 288 GB/s | 190W | 28,132 | 9,487 | 42 FPS | 10m 30s |
Phân tích hiệu năng GPU
- Gaming:
- Cyberpunk 2077 (1440p, Ultra, RT, DLSS 4): RTX 5060 Ti đạt 70 FPS, vượt RTX 4060 Ti 16GB ~21% và RTX 3060 ~84%. RTX 5070 mạnh hơn ~21% (85 FPS), nhưng RX 7600 XT chỉ đạt 42 FPS, kém hơn ~40%.
- Call of Duty: Warzone (1440p, Ultra): 130 FPS, ngang RTX 4060 Ti (125 FPS), vượt RTX 3060 (100 FPS) và RX 7600 XT (90 FPS).
- Horizon Zero Dawn (1440p, Ultra): 95 FPS, cải thiện ~20% so với RTX 4060 Ti (80 FPS) nhờ GDDR7 và DLSS 4.
- Sáng tạo nội dung:
- Adobe Premiere Pro (4K Export): 8 phút 12 giây, nhanh hơn RTX 4060 Ti (9 phút 05 giây) và RTX 3060 (10 phút 45 giây). RTX 5070 dẫn đầu (7 phút 50 giây).
- Blender (Cycles, GPU Render): RTX 5060 Ti hoàn thành cảnh mẫu trong 2 phút 10 giây, nhanh hơn RX 7600 XT (2 phút 45 giây) và RTX 3060 (2 phút 30 giây).
- Cinebench R23 (Multi): Điểm số 28,132 phản ánh hiệu năng CPU Core Ultra 7 265K không thay đổi giữa các GPU, cho thấy GPU không ảnh hưởng đến benchmark CPU-centric này.
- Hiệu suất năng lượng:
- RTX 5060 Ti tiêu thụ ~180W trong gaming, ngang RTX 4060 Ti (165W), thấp hơn RTX 5070 (~220W). Nhiệt độ tối đa 68°C với quạt Colorful NB DUO, rất mát.
Đánh giá GPU
Colorful RTX 5060 Ti 16GB ($429) vượt RTX 4060 Ti 16GB ($499) về hiệu năng/giá, gần bằng RTX 5070 ($550) trong gaming 1440p. Với 16GB GDDR7 và DLSS 4, nó lý tưởng cho game AAA và render, bỏ xa RTX 3060 và RX 7600 XT. Tản nhiệt NB DUO của Colorful giữ GPU mát và êm.
Hiệu năng hệ thống tổng thể
- Gaming (1440p): Core Ultra 7 265K và RTX 5060 Ti mang lại FPS mượt mà trong game AAA, ngang hệ thống Ryzen 9 9950X hoặc Core i9-14900K với RTX 4060 Ti.
- Sáng tạo nội dung: RAM 96GB DDR5 và SSD Kioxia 1TB (7000MB/s) đảm bảo đa nhiệm mượt và load dữ liệu nhanh. Render video 4K nhanh hơn ~20% so với Ryzen 7 7700X + RTX 3060.
- Nhiệt độ và tiếng ồn: CPU đạt tối đa 82°C, GPU 68°C dưới tải nặng. NZXT Kraken X53 và quạt case Cooler Master MasterBox 600 giữ hệ thống ổn định, tiếng ồn ~40 dB.
Giá trị và cạnh tranh
- Giá trị CPU: Core Ultra 7 265K (~$389) cạnh tranh với Ryzen 9 9950X (~$499) và Core i7-13700K (~$350). Công suất ~200W trong Cinebench R23 giúp tiết kiệm chi phí tản nhiệt so với Core i9-14900K (~$550, ~250W).
- Giá trị GPU: RTX 5060 Ti ($429) vượt RTX 4060 Ti 16GB ($499), lý tưởng cho 1440p. RTX 5070 ($550) mạnh hơn, nhưng không đáng chênh $120 trừ khi cần 4K.
- Giá trị Mainboard: Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (~$300) cung cấp WiFi 7, Thunderbolt 4, và VRM mạnh mẽ, cạnh tranh với ASUS ROG Strix Z890 (~$350).
- Tổng thể: Bộ PC (~$2,000) mang lại giá trị cao, cạnh tranh với hệ thống Ryzen 9 9950X + RTX 4060 Ti hoặc Core i9-14900K + RTX 3060 Ti.
Điểm mạnh
- Hiệu năng đa nhiệm: Core Ultra 7 265K, RAM 96GB DDR5, và SSD 1TB xử lý render 4K và đa nhiệm mượt mà.
- Gaming 1440p: RTX 5060 Ti với DLSS 4 mang đến FPS cao, gần bằng RTX 5070.
- Kết nối hiện đại: Mainboard với WiFi 7, Thunderbolt 4, và PCIe 5.0 hỗ trợ thiết bị thế hệ mới.
- Hiệu quả năng lượng: CPU tiêu thụ ~200W đa nhiệm, ~120W gaming, thấp hơn Core i9-14900K.
Đối tượng phù hợp
- Game thủ: Chơi game AAA ở 1440p với FPS cao, hỗ trợ WiFi 7 cho gaming online.
- Nhà sáng tạo nội dung: Render video 4K, mô phỏng 3D với RAM 96GB và Thunderbolt 4 cho thiết bị ngoại vi.
- Người dùng đa năng: PC mạnh mẽ cho công việc và giải trí, dễ nâng cấp.
Kết luận
Bộ PC Intel Core Ultra 7 265K & Colorful RTX 5060 Ti 16GB là hệ thống tầm trung-cao cấp xuất sắc. Core Ultra 7 265K ngang Ryzen 9 9950X trong đa nhiệm với công suất ~200W, thấp hơn ~20% so với Core i9-14900K (~250W). RTX 5060 Ti 16GB, ra mắt 16/04/2025, vượt RTX 4060 Ti 16GB và RX 7600 XT, lý tưởng cho 1440p với giá $429. Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 mang lại kết nối hiện đại (WiFi 7, Thunderbolt 4) và hỗ trợ ép xung mạnh mẽ. Với RAM 96GB DDR5, SSD 1TB, và thiết kế hiện đại, đây là lựa chọn đáng giá trong phân khúc ~$2,000. Nếu cần 4K, RTX 5070 là mục tiêu nâng cấp vào 2026.