Bộ máy PCX cấu hình INTEL I9 12900K | RAM 32GB | SSD 512GB | 3060 12GB ( Render 3d, Lumion, Autodesk, Adobe, Làm Phim)
- Tặng bộ bàn phím và chuột, Fan Led RGB
- Tất cả linh kiện new 100% bảo hành 36 tháng
- Hình chỉ mang tính chất minh họa. Có rất nhiều mẫu case đẹp quý khách liên hệ để được tư vấn
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD | Mainboard ASUS TUF Gaming B760M-PLUS II DDR5 | 36 THÁNG |
2 | CPU | CPU Intel Core i9 12900K (3.9GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1700/Alder Lake) | 36 THÁNG |
3 | TẢN NHIỆT | TẢN NHIỆT NƯỚC THERMALRIGHT AE240 RGB | 36 THÁNG |
4 | RAM | RAM Desktop KINGBANK 32GB (2x16GB) DDR4 3200MHz | 36 THÁNG |
5 | SSD | SSD Hynix PC801 512GB M2 2280 PCIe Gen 4.0 7000Mb/s | 36 THÁNG |
6 | HDD | N/A | |
7 | VGA | NVIDIA GEFORE RTX 3060 12GB | 36 THÁNG |
8 | NGUỒN | NCASE HP ENVY Desktop + Nguồn CM 650W Gold | 36 THÁNG |
9 | CASE | CASE HP ENVY Desktop + Nguồn CM 650W Gold | 36 THÁNG |
Trong phân khúc PC dành cho thiết kế đồ họa và chơi game, việc xây dựng một hệ thống mạnh mẽ, đáng tin cậy, và tối ưu chi phí là một thách thức. Bộ PC này, được trang bị CPU Intel Core i9-12900K, GPU NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB, cùng các linh kiện chất lượng từ ASUS, Thermalright, KINGBANK, Hynix, và Cooler Master, mang đến hiệu năng ấn tượng, độ bền cao, và thiết kế gọn gàng. Dưới đây, chúng tôi phân tích chi tiết cấu hình, benchmark của CPU và GPU, đồng thời so sánh với các CPU thế hệ mới như AMD Ryzen 9 9900X, Ryzen 9 9950X, và GPU tương lai như NVIDIA RTX 5060 Ti, RTX 5070, để đánh giá vị thế của hệ thống trong phân khúc tầm trung-cao cấp.
Cấu hình chi tiết
Bộ PC được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các nhà sáng tạo nội dung và game thủ với ngân sách hợp lý:
STT | Linh kiện | Tên sản phẩm | Bảo hành |
---|---|---|---|
1 | Mainboard | ASUS TUF Gaming B760M-PLUS II DDR5 (Intel B760, Socket 1700, mATX, DDR5) | 36 tháng |
2 | CPU | Intel Core i9-12900K (5.2GHz, 16 nhân, 24 luồng, 30MB Cache, 125W) | 36 tháng |
3 | Tản nhiệt | Thermalright AE240 RGB (AIO Water Cooling, 2 Fan ARGB) | 36 tháng |
4 | RAM | KINGBANK 32GB (2x16GB) DDR4 3200MHz | 36 tháng |
5 | SSD | Hynix PC801 512GB M.2 2280 PCIe Gen 4.0 (7000MB/s) | 36 tháng |
6 | VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB | 36 tháng |
7 | Nguồn | Cooler Master 650W Gold (HP ENVY Desktop Bundle) | 36 tháng |
8 | Case | HP ENVY Desktop (OEM Design, CM 650W Gold Bundle) | 36 tháng |
Linh kiện nổi bật
Mainboard ASUS TUF Gaming B760M-PLUS II DDR5: Chipset B760 hỗ trợ socket LGA 1700 và DDR5, mang lại khả năng nâng cấp tốt trong tương lai. Thiết kế mATX gọn gàng, phù hợp cho các hệ thống tầm trung-cao cấp.
Tản nhiệt Thermalright AE240 RGB: Hệ thống tản nhiệt nước AIO với 2 quạt ARGB, đảm bảo làm mát hiệu quả cho i9-12900K, kể cả khi xử lý các tác vụ nặng.
RAM KINGBANK 32GB DDR4 3200MHz: Dung lượng 32GB đủ cho đa nhiệm, từ chỉnh sửa ảnh/video đến chơi game. Tốc độ 3200MHz phù hợp với các ứng dụng phổ thông, dù DDR4 hạn chế hơn DDR5.
SSD Hynix PC801 512GB: Tốc độ đọc/ghi 7000MB/s giúp khởi động phần mềm và load game nhanh chóng, dù dung lượng 512GB có thể hơi hạn chế cho các dự án lớn.
Nguồn Cooler Master 650W Gold: Hiệu suất 80 Plus Gold đảm bảo cung cấp điện ổn định và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho cấu hình tầm trung.
Case HP ENVY Desktop: Thiết kế OEM gọn gàng, tối ưu cho các hệ thống văn phòng hoặc giải trí, với luồng khí được cải thiện nhờ nguồn Cooler Master tích hợp.
Hiệu năng benchmark và so sánh
CPU: Intel Core i9-12900K
Thông số kỹ thuật:
Cores: 16 (8 P-core + 8 E-core)
Threads: 24
Base Clock: 3.2 GHz
Boost Clock: 5.2 GHz
Cache: 30MB L3
TDP: 125W
Architecture: Alder Lake
Benchmark:
Cinebench R23 (Multi-Core): ~27,500 điểm, mạnh mẽ cho render video và mô phỏng 3D.
Geekbench 5 (Single-Core): ~1,900 điểm, tốt cho các tác vụ đơn luồng như chỉnh sửa ảnh.
Blender (BMW Scene Render): ~32 giây, nhanh chóng cho các dự án 3D trung bình.
Gaming (1080p, RTX 3090):
Cyberpunk 2077 (Ultra, Ray Tracing): ~95 FPS
F1 2023: ~350 FPS
Baldur’s Gate 3: ~90 FPS
So sánh với AMD Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 9950X:
Tiêu chí
i9-12900K
Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9950X
Cores/Threads
16/24
12/24
16/32
Base/Boost Clock
3.2/5.2 GHz
4.4/5.6 GHz
4.3/5.7 GHz
Cache L3
30MB
64MB
64MB
TDP
125W
120W
170W
Cinebench R23 (Multi)
~27,500
~25,000
~28,000
Geekbench 5 (Single)
~1,900
~2,200
~2,250
Blender (BMW Scene)
~32s
~30s
~28s
Multi-threaded: i9-12900K vượt Ryzen 9 9900X khoảng 10% trong Cinebench R23, nhưng ngang ngửa Ryzen 9 9950X nhờ số nhân và luồng tương đương. Nó vẫn mạnh mẽ cho render video (Premiere, After Effects) và mô phỏng 3D (3ds Max).
Single-threaded: Ryzen 9 9900X và 9950X dẫn đầu với ~15% cải thiện trong Geekbench 5 nhờ kiến trúc Zen 5 và xung nhịp cơ bản cao hơn, phù hợp cho chỉnh sửa ảnh trong Photoshop.
Gaming: i9-12900K mang lại FPS ổn định, nhưng Ryzen 9 9950X nhỉnh hơn trong các game tận dụng nhiều nhân như Baldur’s Gate 3. Ryzen 9 9900X kém hơn một chút do ít nhân hơn.
Hiệu suất năng lượng: Ryzen 9 9900X tiết kiệm điện hơn với TDP 120W, trong khi Ryzen 9 9950X tiêu thụ nhiều hơn (170W), đòi hỏi tản nhiệt mạnh hơn.
Cache: Ryzen 9 9900X và 9950X có cache L3 lớn hơn (64MB so với 30MB), cải thiện hiệu năng trong các tác vụ phụ thuộc vào cache như mô phỏng vật lý.
Đánh giá CPU: i9-12900K là CPU mạnh mẽ trong phân khúc tầm trung-cao cấp, cạnh tranh tốt với Ryzen 9 9950X trong đa nhiệm và chơi game. Ryzen 9 9900X phù hợp hơn cho các hệ thống ưu tiên hiệu suất đơn luồng và tiết kiệm điện, nhưng không vượt trội i9-12900K trong các tác vụ nặng.
GPU: NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB
Thông số kỹ thuật:
CUDA Cores: 3,584
Memory: 12GB GDDR6
Memory Bandwidth: 360 GB/s
TDP: 170W
Architecture: Ampere
Benchmark:
3DMark Time Spy (Graphics Score): ~8,700 điểm
Gaming (1080p, Ultra):
Cyberpunk 2077 (DLSS, Ray Tracing): ~60-65 FPS
Call of Duty: Warzone: ~100-120 FPS
Horizon Zero Dawn: ~80-90 FPS
Gaming (1440p, Ultra):
Cyberpunk 2077 (DLSS): ~35-40 FPS
Render (Adobe Premiere Pro, 4K Export): ~12-15 phút cho video 5 phút.
So sánh với NVIDIA RTX 5060 Ti và RTX 5070:
Tiêu chí
RTX 3060
RTX 5060 Ti (dự kiến)
RTX 5070
CUDA Cores
3,584
5,632
6,144
Memory
12GB GDDR6
12GB GDDR7
12GB GDDR7
Bandwidth
360 GB/s
~768 GB/s
~1TB/s
TDP
170W
~200W
~220W
3DMark Time Spy
~8,700
~16,500
~18,500
Cyberpunk 2077 (1440p)
~35-40 FPS
~65-75 FPS
~80-90 FPS
Hiệu năng thô: RTX 5070 vượt RTX 3060 khoảng 112% trong 3DMark Time Spy nhờ số nhân CUDA cao hơn (6,144 so với 3,584) và băng thông bộ nhớ vượt trội (~1TB/s). RTX 5060 Ti mạnh hơn RTX 3060 khoảng 90% nhờ nhân CUDA tăng (5,632) và GDDR7 nhanh hơn.
Gaming: RTX 5070 cải thiện đáng kể ở 1440p, đạt 80-90 FPS trong Cyberpunk 2077 so với 35-40 FPS của RTX 3060, nhờ DLSS 4 và nhân CUDA nhiều hơn. RTX 5060 Ti cũng vượt RTX 3060, đạt 65-75 FPS ở 1440p, phù hợp cho chơi game tầm trung-cao cấp.
Thiết kế đồ họa: RTX 3060, RTX 5060 Ti, và RTX 5070 đều có 12GB VRAM, phù hợp với render trong Premiere, After Effects. RTX 5060 Ti và 5070 có lợi thế nhờ GDDR7 và kiến trúc Blackwell, cải thiện tốc độ xử lý.
Công nghệ mới: RTX 5060 Ti và 5070 sử dụng kiến trúc Blackwell, hỗ trợ DLSS 4, mang lại lợi thế trong các game tương lai. RTX 5070 tận dụng tốt hơn nhờ băng thông bộ nhớ cao hơn.
Đánh giá GPU: RTX 3060 12GB là GPU tầm trung đáng tin cậy, đáp ứng tốt nhu cầu chơi game 1080p và render đồ họa với 12GB VRAM. RTX 5060 Ti vượt trội hơn đáng kể, là lựa chọn nâng cấp hợp lý cho 1440p. RTX 5070 là GPU cao cấp hơn, mang lại hiệu năng gần gấp đôi RTX 3060 ở các kịch bản đòi hỏi đồ họa cao.
Điểm mạnh của bộ PC
Hiệu năng thiết kế đồ họa: i9-12900K, RAM 32GB DDR4 3200MHz, và SSD Hynix 7000MB/s cung cấp tốc độ xử lý tốt cho Photoshop, Premiere Pro, và After Effects. Render video Full HD và mô phỏng 3D đơn giản được thực hiện nhanh chóng.
Trải nghiệm chơi game: RTX 3060 mang lại hiệu năng mượt mà ở 1080p và chấp nhận được ở 1440p với DLSS, lý tưởng cho Cyberpunk 2077, Call of Duty.
Độ bền và thiết kế: Linh kiện từ ASUS, Hynix, Thermalright có bảo hành 36 tháng. Case HP ENVY Desktop gọn gàng, phù hợp cho các hệ thống không cần phô trương.
Tản nhiệt hiệu quả: Tản nhiệt AIO Thermalright AE240 RGB giữ CPU ở nhiệt độ tối ưu, đảm bảo hiệu suất ổn định.
Hạn chế
RAM DDR4: Tốc độ 3200MHz và chuẩn DDR4 hạn chế hiệu năng so với DDR5, đặc biệt trong các tác vụ phụ thuộc vào băng thông bộ nhớ.
SSD dung lượng thấp: 512GB có thể không đủ cho các dự án đồ họa lớn hoặc bộ sưu tập game AAA, yêu cầu bổ sung ổ lưu trữ.
Case OEM: Thiết kế HP ENVY Desktop không tối ưu cho luồng khí như các case gaming chuyên dụng, có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ tổng thể.
So sánh với các lựa chọn thay thế
CPU:
Ryzen 9 9900X: Phù hợp cho các hệ thống ưu tiên hiệu suất đơn luồng và tiết kiệm điện, nhưng không cạnh tranh được với i9-12900K trong đa nhiệm nặng.
Ryzen 9 9950X: Ngang ngửa i9-12900K trong đa nhiệm, nhưng vượt trội hơn trong các tác vụ đơn luồng và game nhờ kiến trúc Zen 5.
GPU:
RTX 5060 Ti: Là nâng cấp đáng kể so với RTX 3060, mang lại hiệu năng gần gấp đôi ở 1440p, phù hợp cho các hệ thống tầm trung-cao cấp.
RTX 5070: Cung cấp hiệu năng vượt trội, gần gấp đôi RTX 3060, lý tưởng cho chơi game 1440p/4K và render đồ họa nặng.
Đối tượng phù hợp
Nhà sáng tạo nội dung tầm trung: Cần hiệu năng tốt để chỉnh sửa ảnh/video Full HD, render 3D cơ bản, hoặc làm việc với các phần mềm như Photoshop, Premiere.
Game thủ tầm trung: Muốn chơi game AAA ở 1080p với đồ họa đẹp, hoặc 1440p với thiết lập tối ưu hóa.
Người dùng đa năng: Kết hợp giữa công việc sáng tạo và giải trí, muốn một hệ thống mạnh mẽ, đáng tin cậy với chi phí hợp lý.
Kết luận
Bộ PC này là một lựa chọn tầm trung-cao cấp đáng cân nhắc, với Intel Core i9-12900K cạnh tranh tốt với Ryzen 9 9950X trong đa nhiệm và NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB mang lại hiệu năng đáng tin cậy cho 1080p. So với các GPU thế hệ mới, RTX 5060 Ti và RTX 5070 vượt trội hơn đáng kể, nhưng RTX 3060 vẫn là lựa chọn hợp lý cho ngân sách hiện tại. Với cấu hình cân bằng, độ bền cao, và thiết kế gọn gàng, bộ PC này phù hợp cho các nhà sáng tạo và game thủ muốn một hệ thống mạnh mẽ ngay bây giờ. Nếu bạn dự định nâng cấp trong tương lai, RTX 5060 Ti hoặc RTX 5070 sẽ là các lựa chọn đáng xem xét vào cuối 2025.